EVERGREEN 81S dòng sản phẩm xe Bus cao cấp thế hệ mới được nghiên cứu, thiết kế và sản xuất lắp ráp với nhận diện hoàn toàn mới, không gian nội thất sang trọng, trang bị nhiều tính năng an toàn, tiện nghi, đáp ứng nhu cầu riêng biệt của khách hàng.
Chiều dài toàn bộ xe (mm) |
8.180 |
Chiều rộng toàn bộ xe (mm) |
2.300 |
Chiều cao toàn bộ xe (mm) |
3.100 |
Chiều dài đầu xe (mm) |
1.725 |
Chiều dài đuôi xe (mm) |
2.555 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.900 |
Vệt bánh trước / sau (mm) |
1.885 / 1.705 |
Trọng lượng không tải | (kg) |
Trọng lượng toàn bộ | (kg) |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | 29 |
Động cơ |
Weichai WP4.1NQ170E40 |
Công suất (ps/rpm) |
170/2.600 |
Momen xoắn (N.m/rpm) |
600/1.300 – 1.900 |
Kiểu động cơ |
Diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp khí nạp |
Dung tích xilanh (l) |
4.088 |
Tiêu chuẩn khí khải |
EURO IV |
Hộp số |
Kiểu loại |
Số sàn 6 cấp Fast 6DSX60T |
Tỉ số truyền |
Ih1=6.67; ih2=4.01; ih3=2.42; ih4=1.52; ih5=1.00; ih6=0.78; iR=6.13 |
|
Ly hợp |
Nhãn hiệu |
EATON |
Kiểu loại |
EATON-395 |
Treo trước |
Treo phụ thuộc, 02 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Treo sau |
Treo phụ thuộc, 04 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, Thanh cân bằng |
Phanh chính |
Phanh khí nén, 2 dòng độc lập |
Phanh dừng |
Lò xo tích năng tác dụng bánh xe cầu sau |
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả (option phanh điện từ) |
Khả năng chịu tải (kg) |
4.200 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa 19.5” (Wabco) |
Khả năng chịu tải (kg) |
7.000 |
Tỉ số truyền cầu (io) |
4.11 |
Kiểu phanh |
Phanh tang trống |
Kích thước mâm |
Mâm nhôm ALCOA 6.75 x 19.5 |
Thông số lốp |
245/70R19.5 |
Điện áp chung |
24 V |
Thông số máy phát |
28V - 150A |
Nhãn hiệu |
DOOWON |
Công suất lạnh (kcal/h) |
24.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
94 |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
122 |
Khả năng leo dốc % |
48 |
Kiểu sàn |
Sàn cao |
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Catalogue | ![]() |