Thaco Mobihome Luxury - dòng xe bus giường nằm đẳng cấp với 22 khoang giường riêng biệt, tiện nghi tương đương các khoang hạng thương gia trên máy bay, thiết kế hiện đại và nổi bật. Là sản phẩm thuộc line-up xe bus giường nằm Thaco Mobihome thế hệ mới của THACO, thiết kế và sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus THACO - nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á.
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12.180 x 2.500 x 3.600 (mm) |
Vết bánh trước / sau | 2.092/1.902 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 6.000 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 150 (mm) |
Trọng lượng không tải | 13,580 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ | 15,900 (kg) |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | 24 (22 giường nằm + 02 ghế ngồi) |
Tên động cơ | WP12.375E40 |
Kiểu | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 11.596 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 126 x 155 (mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 375 (Ps)/ 1.900 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | 1800 (N.m)/ 1.000 ~ 1.400 (vòng/phút) |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 7,40; ih2 = 4, 10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
Tỷ số truyền cuối | 3,364 |
Hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Trước / Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
Khả năng leo dốc | 42,9 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,6 (m) |
Tốc độ tối đa | 119 (km/h) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 400 (lít) |
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Download Catalogue | ![]() |