THACO MEADOW 85S

Thaco Meadow 85S là dòng xe bus ghế ngồi cao cấp thuộc line-up sản phẩm xe bus thế hệ mới do THACO thiết kế và sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus Thaco - nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á. Thaco Meadow 85S hiện đang được phân phối ra thị trường với 2 phiên bản:  29 chỗ ngồi và 34 chỗ ngồi.

Thaco Medow 85S được trang bị Động cơ Weichai công suất 200Ps– tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tỷ số vòng quay đạt từ 1.200 – 1.700 vòng/phút với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail System mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và đặc biệt thân thiện với môi trường. Thaco Meadow 85S phù hợp đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các khách hàng kinh doanh dịch vụ du lịch – lữ hành, vận chuyển hành khách tuyến ngắn và đưa đón cán bộ công nhân viên, góp phần thay đổi diện mạo giao thông đô thị Việt Nam ngày càng chất lượng và văn minh hơn.

Ngoại thất

Nội thất

Khung gầm

Động cơ

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (DxRxC) 8.460 x 2.300 x 3.100 (mm)
Vết bánh trước 1.985 (mm)
Vết bánh sau 1.745 (mm)
Chiều dài cơ sở 4.100(mm)
Khoảng sáng gầm xe 130 (mm)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 29 chỗ 34 chỗ
Trọng lượng không tải 7.850 (kg) 7.950 (kg)
Trọng lượng toàn bộ 9.985 (kg) 10.410 (kg)
Tên động cơ WP5.200E41
Kiểu Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 4.980 cc
Đường kính x Hành trình piston 108 x 136 (mm)
Công suất cực đại/Tốc độ quay 200 (PS) / 2.100
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay 800 N.m /1.200 - 1.700 (vòng/phút)

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1 = 6,40; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1,00; ih6 = 0,73; iR = 5,84

Hệ thống lái

Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực

Phanh chính

Trước: phanh đĩa - Sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng

Phanh dừng

Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.

Phanh hỗ trợ

Có trang bị ABS và phanh điện từ

Trước

2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng

Sau

4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng

Trước / Sau

245/70R19.5/Dual 245/70R19.5

Khả năng leo dốc 46,3 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 8,0 (m)
Tốc độ tối đa 105 (km/h)
Dung tích thùng nhiên liệu 140 (lít)

Download

Tên tài liệu File Download
Download Catalogue PDF
Kinh doanh xe: 0933 806 075
Hỗ trợ kỹ thuật: 0938 805 138
Cung cấp phụ tùng: 0938 807 142